Có 1 kết quả:

分居 fēn jū ㄈㄣ ㄐㄩ

1/1

fēn jū ㄈㄣ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate (married couple)
(2) to live apart (of husband and wife, family members)

Bình luận 0