Có 1 kết quả:
分居 fēn jū ㄈㄣ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate (married couple)
(2) to live apart (of husband and wife, family members)
(2) to live apart (of husband and wife, family members)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0